Từ điển Thiều Chửu
穌 - tô
① Lấy, sống lại. Cùng nghĩa với chữ tô 蘇. ||② Gia tô 耶穌 dịch âm chữ Jésus, ông chúa sáng tạo ra đạo Thiên chúa.


耶穌 - gia tô ||